- Giá bán chỉ tham khảo;
- Có khuyến mãi và quà tặng kèm theo;
- Hỗ trợ vay mua với lãi suất ưu đãi cực thấp;
- Hỗ trợ mua gói bảo hiểm toàn diện, giá tốt;
- Tư vấn tận tâm, chu đáo, ân cần;
- Liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất;
COROLLA CROSS 1.8G
720,000,000 ₫
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Buôn Ma Thuột: 0905.94.55.88
Kích thước tổng thể (D*R*C) | 4460 x 1825 x1620 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2640 mm |
Vết bánh xe (Trước/Sau) | 1570/1580 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 161 mm |
Bán kính vquay tối thiểu | 5.2 m |
Trọng lượng không tải | 1360 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1815 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 47 L |
Dung tích khoang hành lý | 440 L |
Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | 1798 cc |
Tỉ số nén | 10 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa | (103)138/6400 (KW) HP/ vòng/phút |
Mô men xoắn tối đa | 172/4000 Nm @ vòng/phút |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống treo trước | Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc + dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
Khung xe | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực điện/Electric |
Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel; T155/70D17 |
Phanh trước | Đĩa/Disc |
Phanh sau | Đĩa/Disc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị 11 L/100km; Ngoài đô thị 6.1 L/100km; Kết hợp 7.9 L/100km |
Cụm đèn trước | |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện; Gập điện tự động; Tích hợp đèn báo rẽ |
Gạt mưa | Gạt mưa trước: Thường + có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal + Intermittent control with time adjustment; Gạt mưa sau: gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Đuôi cá/Shark fin |
Tay lái | Loại tay lái 3 chấu; Chất liệu da; Tích hợp nút bấm điều khiển; Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror |
Cụm đồng hồ | Đồng hồ kỹ thuật số; Đèn báo ECO; Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu; Chức năng báo vị trí cần số; Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2" TFT |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment; Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment |
Ghế sau | Gập 60:40 + ngả lưng ghế |
Cửa sổ trời | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Cửa gió sau | Có/With |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7"/7" Touch screen; 6 loa; Cổng kết nối USB; Kết nối Bluetooth; Điều khiển giọng nói; Kết nối wifi; Hệ thống đàm thoại rảnh tay; Kết nối điện thoại thông minh |
Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh + Khởi động bằng nút bấm |
Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống + chống kẹt/All one touch up/down + jam protection |
HT điều khiển hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/Wit |
HT mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota | N/A |
HT chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
HT lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
HT lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
HT cân bằng điện tử (VSC) | Có/With |
HT kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With |
HT khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With |
Cảnh báo áp suất lốp TPWS | Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có/With |
Camera lùi | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau; Góc trước; Góc sau |
Túi khí | 7 túi khí |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm ELR + Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào